Apedia

Cam 甘心 Tâm Bằng Lòng Chịu Gānxīn

Mặt trước 甘心
Mặt sau cam tâm, bằng lòng, cam chịu
Phiên âm gānxīn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Tham 干预 dự gia gānyù

Previous card: 干涉 thiệp gānshè can

Up to card list: Từ vựng HSK