Apedia

端正 Cân đối đều đặn Ngay Ngắn Duānzhèng

Mặt trước 端正
Mặt sau cân đối, đều đặn, ngay ngắn
Phiên âm duānzhèng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 短促 ngắn ngủi cấp bách duǎncù

Previous card: 端午节 tết đoan ngọ duānwǔ jié

Up to card list: Từ vựng HSK