Mặt trước | 高级 |
---|---|
Mặt sau | cao cấp, nâng cao |
Phiên âm | gāojí |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 各 mỗi các gè
Previous card: 感谢 cảm ơn gǎnxiè
Up to card list: Từ vựng HSK