Mặt trước | 答案 |
---|---|
Mặt sau | câu trả lời |
Phiên âm | dá'àn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 打扮 ăn diện dǎbàn
Previous card: 粗心 không cẩn thận cūxīn
Up to card list: Từ vựng HSK