Mặt trước | 桥 |
---|---|
Mặt sau | cây cầu |
Phiên âm | qiáo |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 巧克力 socola qiǎokèlì
Previous card: 敲 đập gõ qiāo
Up to card list: Từ vựng HSK