Mặt trước | 烟花爆竹 |
---|---|
Mặt sau | chỉ cảnh cháy nổ, nguy hiểm |
Phiên âm | yānhuā bàozhú |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 淹没 chìm ngập yānmò
Previous card: 亚军 á quân yàjūn
Up to card list: Từ vựng HSK