| Mặt trước | 话题 |
|---|---|
| Mặt sau | chủ đề |
| Phiên âm | huàtí |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 化学 hóa học huàxué
Previous card: 华裔 trung quốc và vùng lân vận huáyì
Up to card list: Từ vựng HSK