Apedia

Chỗ 立足 Dừng Chân Dựa đứng Lìzú

Mặt trước 立足
Mặt sau dừng chân, chỗ dựa, chỗ đứng
Phiên âm lìzú

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 联欢 liên hoan liánhuān

Previous card: 力争 tranh thủ cố gắng lìzhēng

Up to card list: Từ vựng HSK