| Mặt trước | 指挥 |
|---|---|
| Mặt sau | chỉ huy |
| Phiên âm | zhǐhuī |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 制定 chế định lập ra zhìdìng
Previous card: 指导 chỉ đạo hướng dẫn zhǐdǎo
Up to card list: Từ vựng HSK