Apedia

Chống 抵抗 Lại đề Kháng Cự Dǐkàng

Mặt trước 抵抗
Mặt sau chống lại, đề kháng, chống cự
Phiên âm dǐkàng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Ngăn 抵制 chặn lại dǐzhì

Previous card: 抵达 đến nơi tới đạt được dǐdá

Up to card list: Từ vựng HSK