Apedia

不像话 Chẳng Ra Làm Sao Cả Bù Xiànghuà

Mặt trước 不像话
Mặt sau chẳng ra làm sao cả
Phiên âm bù xiànghuà

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 不屑一顾 bùxiè yī gù

Previous card: 不相上下 ngang nhau bù xiāng shàngxià

Up to card list: Từ vựng HSK