Apedia

欣欣向荣 Chỉ Sự Phát Triển Tươi Tốt Thịnh

Mặt trước 欣欣向荣
Mặt sau chỉ sự phát triển tươi tốt, thịnh vượng
Phiên âm xīnxīnxiàngróng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Tâm 心血 huyết sức xīnxuè

Previous card: 欣慰 mừng vui thanh thản xīnwèi

Up to card list: Từ vựng HSK