Mặt trước | 严密 |
---|---|
Mặt sau | chặt chẽ, kín đáo |
Phiên âm | yánmì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 延期 dời ngày kéo dài thời hạn yánqí
Previous card: 言论 ngôn luận lời bàn yánlùn
Up to card list: Từ vựng HSK