Mặt trước | 关键 |
---|---|
Mặt sau | then chốt |
Phiên âm | guānjiàn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 观众 khán giả người xem guānzhòng
Previous card: 挂 treo guà
Up to card list: Từ vựng HSK