| Mặt trước | 制作 |
|---|---|
| Mặt sau | chế tạo, làm ra, chế ra |
| Phiên âm | zhìzuò |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 钟 chuông zhōng
Previous card: 志愿者 người tình nguyện viên zhìyuàn zhě
Up to card list: Từ vựng HSK