Mặt trước | 死 |
---|---|
Mặt sau | chết |
Phiên âm | sǐ |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 速度 tốc độ sùdù
Previous card: 硕士 thạc sỹ shuòshì
Up to card list: Từ vựng HSK