| Mặt trước | 奔驰 |
|---|---|
| Mặt sau | chạy nhanh, chạy băng băng |
| Phiên âm | bēnchí |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 本能 bản năng běnnéng
Previous card: 奔波 nbôn ba bēnbō
Up to card list: Từ vựng HSK