Apedia

讥笑 Châm Biếm Nhạo Báng Chế Giễu Jīxiào

Mặt trước 讥笑
Mặt sau châm biếm, nhạo báng, chế giễu
Phiên âm jīxiào

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 机械 máy móc jīxiè

Previous card: 激情 hăng hái jīqíng

Up to card list: Từ vựng HSK