Apedia

战斗 Chiến đấu đánh Nhau Zhàndòu

Mặt trước 战斗
Mặt sau chiến đấu, đánh nhau
Phiên âm zhàndòu

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 占据 chiếm zhànjù

Previous card: 崭新 mới tinh zhǎnxīn

Up to card list: Từ vựng HSK