| Mặt trước | 成本 |
|---|---|
| Mặt sau | chi phí |
| Phiên âm | chéngběn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 惩罚 trừng trị chéngfá
Previous card: 城堡 lâu dài chéngbǎo
Up to card list: Từ vựng HSK