Apedia

正确 Chính Xác đúng Zhèngquè

Mặt trước 正确
Mặt sau chính xác, đúng
Phiên âm zhèngquè

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 正式 chính thức zhèngshì

Previous card: 证明 chứng minh zhèngmíng

Up to card list: Từ vựng HSK