Mặt trước | 以至 |
---|---|
Mặt sau | cho đến, cứ thế |
Phiên âm | yǐzhì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 以致 đến nỗi khiến cho nên yǐzhì
Previous card: 以往 trong quá khứ yǐwǎng
Up to card list: Từ vựng HSK