| Mặt trước | 串 |
|---|---|
| Mặt sau | chuỗi |
| Phiên âm | chuàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 床单 khăn trải giường chuángdān
Previous card: Thở 喘气 dốc sâu hổn hển chuǎnqì
Up to card list: Từ vựng HSK