| Mặt trước | 祝福 |
|---|---|
| Mặt sau | chúc phúc |
| Phiên âm | zhùfú |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Nắm 抓紧 chắc vững zhuājǐn
Previous card: 注册 đăng ký zhùcè
Up to card list: Từ vựng HSK