Mặt trước | 尽力 |
---|---|
Mặt sau | cô gắng |
Phiên âm | jìnlì |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 尽量 cố hết sức jǐnliàng
Previous card: 进口 nhập khẩu jìnkǒu
Up to card list: Từ vựng HSK