Mặt trước | 会 |
---|---|
Mặt sau | có thể |
Phiên âm | huì |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 火车站 trạm xe lửa huǒchē zhàn
Previous card: 回 quay lại huí
Up to card list: Từ vựng HSK