| Mặt trước | 其余 |
|---|---|
| Mặt sau | còn lại,ngoài ra |
| Phiên âm | qíyú |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 启发 cảm hứng qǐfā
Previous card: Kỳ 奇迹 tích công qíjī
Up to card list: Từ vựng HSK