Mặt trước | 仍然 |
---|---|
Mặt sau | còn |
Phiên âm | réngrán |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 日记 nhật ký rìjì
Previous card: 扔 ném vứt rēng
Up to card list: Từ vựng HSK