Apedia

公平 Công Bằng Gōngpíng

Mặt trước 公平
Mặt sau công bằng
Phiên âm gōngpíng

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 工人 công nhân gōngrén

Previous card: 功能 công nằn tác dụng gōngnéng

Up to card list: Từ vựng HSK