Mặt trước | 公开 |
---|---|
Mặt sau | công khai |
Phiên âm | gōngkāi |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 功能 công nằn tác dụng gōngnéng
Previous card: 功夫 công sức bản lĩnh thời gian gōngfu
Up to card list: Từ vựng HSK