Mặt trước | 工业 |
---|---|
Mặt sau | công nghiệp |
Phiên âm | gōngyè |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 公寓 căn hộ gōngyù
Previous card: 工人 công nhân gōngrén
Up to card list: Từ vựng HSK