Mặt trước | 比赛 |
---|---|
Mặt sau | cuộc thi |
Phiên âm | bǐsài |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 必须 phải nhất định bìxū
Previous card: 比较 sánh bǐjiào so
Up to card list: Từ vựng HSK