| Mặt trước | 总算 |
|---|---|
| Mặt sau | cuối cùng cũng, nhìn chung |
| Phiên âm | zǒngsuàn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 总统 tổng thống zǒngtǒng
Previous card: 总理 thủ tướng zǒnglǐ
Up to card list: Từ vựng HSK