Mặt trước | 终于 |
---|---|
Mặt sau | cuối cùng |
Phiên âm | zhōngyú |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 种 loại trồng(cây zhǒng
Previous card: 中间 ở giữa zhōngjiān
Up to card list: Từ vựng HSK