Mặt trước | 周末 |
---|---|
Mặt sau | cuối tuần |
Phiên âm | zhōumò |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 主要 chuủ yếu zhǔyào
Previous card: 重要 quan trọng zhòngyào
Up to card list: Từ vựng HSK