Mặt trước | 旧 |
---|---|
Mặt sau | cũ |
Phiên âm | jiù |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 举行 tổ chức tiến hành jǔxíng
Previous card: 久 dài lâu jiǔ
Up to card list: Từ vựng HSK