Mặt trước | 纽扣儿 |
---|---|
Mặt sau | cúc áo |
Phiên âm | niǔkòur |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 扭转 xoay quay niǔzhuǎn
Previous card: 宁愿 thà rằng nìngyuàn
Up to card list: Từ vựng HSK