Mặt trước | 地址 |
---|---|
Mặt sau | địa chỉ |
Phiên âm | dìzhǐ |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 掉 rơi diào
Previous card: 地球 trái đất dìqiú
Up to card list: Từ vựng HSK