Mặt trước | 西瓜 |
---|---|
Mặt sau | dưa hấu |
Phiên âm | xī guā |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 希望 hy vọng xīwàng
Previous card: 问题 vến đề wèntí
Up to card list: Từ vựng HSK