Mặt trước | 儿童 |
---|---|
Mặt sau | đứa trẻ |
Phiên âm | értóng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 发 gửi phát giao fā
Previous card: 而 và mà ér
Up to card list: Từ vựng HSK