Mặt trước | 平 |
---|---|
Mặt sau | dựa vào |
Phiên âm | píng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 平常 thông thường píngcháng
Previous card: 凭 bằng phẳng píng
Up to card list: Từ vựng HSK