Apedia

格外 đặc Biệt Géwài

Mặt trước 格外
Mặt sau đặc biệt
Phiên âm géwài

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 个别 riêng biệt cá gèbié

Previous card: 革命 cách mạng gémìng

Up to card list: Từ vựng HSK