| Mặt trước | 朗读 |
|---|---|
| Mặt sau | đọc to, đọc diễn cảm |
| Phiên âm | lǎngdú |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 捞 kiếm moi vét mò lāo
Previous card: 狼狈 nhếch nhác chẳng ra làm sao cả
Up to card list: Từ vựng HSK