| Mặt trước | 储蓄 |
|---|---|
| Mặt sau | để dành, dành dụm |
| Phiên âm | chúxù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Xử 处置 lý trí chǔzhì
Previous card: Cảnh 处境 ngộ hoàn chǔjìng
Up to card list: Từ vựng HSK