| Mặt trước | 哄 |
|---|---|
| Mặt sau | dỗ dành |
| Phiên âm | hōng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 烘 sưởi ấm sấy hōng
Previous card: 哼 rên rỉ ngâm nga hēng
Up to card list: Từ vựng HSK