| Mặt trước | 看待 |
|---|---|
| Mặt sau | đối đãi,tiếp đãi |
| Phiên âm | kàndài |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 看望 vấn hỏi thăm sức khỏe kànwàng
Previous card: 刊物 sách báo chí kānwù
Up to card list: Từ vựng HSK