Mặt trước | 代表 |
---|---|
Mặt sau | đại diện, thay mặt |
Phiên âm | dàibiǎo |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 大夫 bác sỹ dàfū
Previous card: 戴 cài đội đeo dài
Up to card list: Từ vựng HSK