Apedia

đời 永恒 Vĩnh Hằng Yǒnghéng

Mặt trước 永恒
Mặt sau vĩnh hằng, đời đời
Phiên âm yǒnghéng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 涌现 tuôn ra xuất hiện nhiều yǒngxiàn

Previous card: 拥有 có yǒngyǒu

Up to card list: Từ vựng HSK