Mặt trước | 引起 |
---|---|
Mặt sau | dẫn đến, dẫn tới, gây lên |
Phiên âm | yǐnqǐ |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 印象 ấn tượng yìnxiàng
Previous card: 饮料 đồ uống yǐnliào
Up to card list: Từ vựng HSK