| Mặt trước | 吩咐 |
|---|---|
| Mặt sau | dặn dò |
| Phiên âm | fēnfu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chia 分红 hoa hồng lãi fēnhóng
Previous card: 分寸 đúng mực có chừng fēncùn
Up to card list: Từ vựng HSK